Có 2 kết quả:

芯片組 xīn piàn zǔ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄢˋ ㄗㄨˇ芯片组 xīn piàn zǔ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄢˋ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

chipset

Từ điển Trung-Anh

chipset